Có 2 kết quả:

犯規 fàn guī ㄈㄢˋ ㄍㄨㄟ犯规 fàn guī ㄈㄢˋ ㄍㄨㄟ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to break the rules
(2) an illegality
(3) a foul

Từ điển Trung-Anh

(1) to break the rules
(2) an illegality
(3) a foul